DDC
| 621.380 D182C |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật xung - số / Đặng Văn Chuyết (Chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nôi : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 227tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Tín hiệu xung |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật số |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Khánh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(48): 10205787-833, 10214551 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9D601332-BC54-4CC6-8F3D-A62F6500FB0E |
---|
005 | 201807031032 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.500VND |
---|
039 | |a20180703103209|bhuentm|c20171220145001|dlinhntu|y20171030092047|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.380|bD182C |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật xung - số / |cĐặng Văn Chuyết (Chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nôi : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a227tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTín hiệu xung |
---|
653 | |aKỹ thuật số |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
700 | |aLê, Văn Thái |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hà |
---|
700 | |aPhạm, Xuân Khánh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(48): 10205787-833, 10214551 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/giaotrinhkythuyatxungsovanquyetthumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205787
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10205788
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10205789
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10205790
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10205791
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10205792
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10205793
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10205794
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10205795
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10205796
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.380 D182C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào