|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2950 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | B03A0C4A-344D-4942-819C-B5C50F3A07F8 |
---|
005 | 202306291533 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99.000VND |
---|
039 | |a20230629153404|blinhntu|c20190617154052|dhuentm|y20180116160902|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.8|bT773C |
---|
100 | |aTrương, Đình Chiến |
---|
110 | |aTrường đại học kinh tế quốc dân |
---|
245 | |aQuản trị marketing / |cTrường đại học kinh tế quốc dân; Trương Đình Chiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aĐại học kinh tế quốc dân : |bHà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a463tr. ; |c21m. |
---|
653 | |aChiến lược marketing |
---|
653 | |aQuản trị marketinh |
---|
691 | |aQuản trị |
---|
692 | |aQuản trị marketing |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10203604, 10216754-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bsquantrikinhdoanh/quantrimarketingdinhchienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10216754
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.8 T773C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10216755
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.8 T773C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10216756
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.8 T773C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10203604
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.8 T773C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|