|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15201 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E7887681-3529-4DB1-8138-A5D0754C0D9C |
---|
005 | 201911080954 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c.000VND |
---|
039 | |y20191108095450|zvandtq |
---|
082 | |a658.1|bG3489T |
---|
110 | |aBộ công thương trường ĐHCN Việt Hung |
---|
245 | |aGiáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / |cBộ công thương trường ĐHCN Việt Hung |
---|
260 | |aHà Nội : |
---|
300 | |a132tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | |aPhân tích kinh doanh |
---|
653 | |aHoạt động kinh doanh |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(42): 20217899-940 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhphantichhoatdongkinhdoanhnoibothumbimage.jpg |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20217899
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20217900
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20217901
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20217902
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20217903
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20217904
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20217905
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20217906
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20217907
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20217908
|
CSTT_Phòng mượn
|
658.1 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào