|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5629 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | A00BE14A-783B-4BCB-B4F1-88DA6B801782 |
---|
005 | 202304061615 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000VND |
---|
039 | |a20230406161628|blinhntu|c20230406161505|dlinhntu|y20180604151558|zvandtq |
---|
082 | |a658.7|bD65V |
---|
100 | |aĐoàn, Thị Hồng Vân |
---|
245 | |aQuản trị cung ứng / |cĐoàn Thị Hông Vân, Nguyễn Xuân Minh, Kim Ngọc Đạt |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a491tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản trị cung ứng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị cung ứng |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Minh |
---|
700 | |aKim, Ngọc Đạt |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10235773 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/quantricungungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235773
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.7 D65V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|