|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B1A40A57-C5B0-4323-82BD-C9907257825E |
---|
005 | 201904191522 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000VND |
---|
039 | |y20190419152148|zvandtq |
---|
082 | |a332.12|bH6501D |
---|
100 | |aHồ, Diệu |
---|
245 | |aGiáo trình tín dụng ngân hàng/ |cHồ Diệu,...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2004 |
---|
300 | |a494tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |angân hàng thương mại |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
653 | |aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
700 | |aLê, Thị Hiệp Thương |
---|
700 | |aLê, Thẩm Dương |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(28): 20202865-92 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/giaotrinhtindungnganhang494trang2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20202865
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20202866
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20202867
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20202868
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20202869
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20202870
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20202871
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20202872
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20202873
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20202874
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.12 H6501D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào