DDC
| 332.1 H6508Q |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Quế |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Hoàng Xuân Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Thồng kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 303tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Chính sách tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng trung ương |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(1): 10235939 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F27A266E-AC8B-4CA1-96CA-76E33CDFC404 |
---|
005 | 201806191616 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88.000VND |
---|
039 | |a20180619161626|blinhntu|c20180618153033|dlinhntu|y20180618092904|zvandtq |
---|
082 | |a332.1|bH6508Q |
---|
100 | |aHoàng, Xuân Quế |
---|
245 | |aNghiệp vụ ngân hàng trung ương / |cHoàng Xuân Quế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà nội : |bThồng kê, |c2005 |
---|
300 | |a303tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
653 | |aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | |aChính sách tiền tệ |
---|
653 | |aNgân hàng trung ương |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10235939 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/nghiepvunganhangtrunguongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235939
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.1 H6508Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào