|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8177 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB6FDDE7-27C7-4F44-A831-CB5A6BC4AFBC |
---|
005 | 201808081604 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62.000VND |
---|
039 | |a20180808160405|bhuentm|c20180806150652|dlinhntu|y20180806150308|zlinhntu |
---|
082 | |a332.12|bL46T |
---|
245 | |aNghiệp vụ ngân hàng thương mại / |cLê Văn Tề |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a495tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |angân hàng thương mại |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
653 | |aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10236878-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/nghiepvunganhangthuongmai4952009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236878
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.12 L46T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10236879
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.12 L46T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào