|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0C001EB3-260E-43FC-9869-DFF3C1E6D704 |
---|
005 | 201909100856 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000VND |
---|
039 | |y20190910085631|zvandtq |
---|
082 | |a519|bP491K |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Kiểm |
---|
245 | |aGiáo trình thống kê kinh doanh / |cPhạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học kinh tế Quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a374tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aThống kê doanh nghiệp |
---|
653 | |aThống kê kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn, Công Nhự |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(23): 20209867-89 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhthongkekinhdoanhphamngockiemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20209867
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20209868
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20209869
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20209870
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20209871
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20209872
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20209873
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20209874
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20209875
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20209876
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 P491K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào