- Giáo trình
- 519 N4994T
Giáo trình thống kê kinh doanh /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1BE37A41-3D9E-4552-A8E6-DF6F1E5D7A6E |
---|
005 | 201806191604 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000VND |
---|
039 | |a20180619160417|blinhntu|c20180619153717|dlinhntu|y20180618150528|zvandtq |
---|
082 | |a519|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
245 | |aGiáo trình thống kê kinh doanh / |cNguyễn Minh Tuấn, ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrường Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, |c2010 |
---|
300 | |a220tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh, Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
653 | |aThống kê doanh nghiệp |
---|
653 | |aThống kê kinh doanh |
---|
700 | |aPhạm, Xuân Giang |
---|
700 | |aHà, Trọng Quang |
---|
700 | |aNguyễn, Khánh Bình |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10235956-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhthongkekinhdoanh2010minhtuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235956
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10235957
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|