|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7C2FC820-D40C-43E5-A8AD-5394B2B8FB12 |
---|
005 | 201807171016 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 |
---|
039 | |a20180717101614|bhuentm|y20180712091444|zlinhntu |
---|
082 | |a621.87|bT773T |
---|
100 | |aTrương, Quốc Thành |
---|
245 | |aMáy và thiết bị nâng / |cTrương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2000 |
---|
300 | |a366tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aThiết bị cơ khí |
---|
653 | |aMáy nâng |
---|
653 | |aThiết bị nâng |
---|
700 | |aPhạm, Quang Dũng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10236363 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/mayvathietbinangquocthanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236363
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.87 T773T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào