DDC
| 621.91 P532B |
Tác giả CN
| Ph, A. Barơbasôp |
Nhan đề
| Kỹ thuật phay / Ph. A. Barơbasôp; Trần Văn Địch dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công nhân Kỹ thuật Hà Nội, 1984 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Máy phay |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật phay |
Từ khóa tự do
| Máy cắt kim loại |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(2): 10236409, 10236683 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51E34271-251D-4891-9E8D-866059287442 |
---|
005 | 201807170951 |
---|
008 | 081223s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180717095100|bhuentm|y20180712103740|zlinhntu |
---|
082 | |a621.91|bP532B |
---|
100 | |aPh, A. Barơbasôp |
---|
245 | |aKỹ thuật phay / |cPh. A. Barơbasôp; Trần Văn Địch dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông nhân Kỹ thuật Hà Nội, |c1984 |
---|
300 | |a223tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aMáy phay |
---|
653 | |aKỹ thuật phay |
---|
653 | |aMáy cắt kim loại |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10236409, 10236683 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/kythuayphayngathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236683
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.91 P532B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
10236409
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.91 P532B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào