DDC
| 621.82 N 300 S |
Tác giả CN
| Nitriportric, S. N. |
Nhan đề
| Bài tập chi tiết máy / S. N. Nitriportric; Biên dịch: Võ Trần Khúc Nhã |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : NXB.Hải Phòng, 2004 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy - Bài tập |
Khoa
| Cơ sở thiết kế máy và đồ án |
Tác giả(bs) CN
| Võ Trần Khúc Nhã |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014049-51 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000008294-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003537 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 6902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1B2F5400-20D5-4C53-BCFF-9FCEA6A5B1F0 |
---|
005 | 201709120918 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180801114613|bchiemtt|c20170912091811|dnguyenloi|y20041224|zoanhntk |
---|
082 | |a621.82|bN 300 S |
---|
100 | |aNitriportric, S. N. |
---|
245 | |aBài tập chi tiết máy / |cS. N. Nitriportric; Biên dịch: Võ Trần Khúc Nhã |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNXB.Hải Phòng, |c2004 |
---|
300 | |a448 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aChi tiết máy - Bài tập |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế máy và đồ án |
---|
700 | |aVõ Trần Khúc Nhã |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014049-51 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000008294-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003537 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/KIPOSDATA1/TaiLieuSo/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/bai tap chi tiet may_s n nitriportric/00.bai tap chi tiet may_s n nitriportric_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|
|