|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F9F74DE-644E-441A-9B10-BA0AA9BF8193 |
---|
005 | 201806181631 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000VND |
---|
039 | |a20180618163150|bhuentm|c20171220143653|dlinhntu|y20171030143111|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bD6311G |
---|
100 | |aĐỗ, Huy Giác |
---|
245 | |aBài tập lý thuyết mạch / |cĐỗ Huy Giác chủ biên [ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a215tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aLý thuyết mạch |
---|
653 | |aBài tập mạch điện |
---|
653 | |aMạng điện |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
700 | |aPhan, Trọng Hanh |
---|
700 | |aĐoàn, Minh Định |
---|
700 | |aNguyễn, Hoài Anh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(102): 10200700-49, 10205974-6023, 10206178, 10236511 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/baitaplythuyetmach2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a102|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200740
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
2
|
10200741
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
3
|
10200742
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
4
|
10200743
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
5
|
10200744
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
6
|
10200745
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
7
|
10200746
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
8
|
10200747
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
9
|
10200748
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
10
|
10200749
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3815 G429
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|