- Giáo trình
- 671.53 N4994Đ
Chế độ cắt gia công cơ khí /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 011A85B0-4218-40D9-95FE-F7631F155D6C |
---|
005 | 201911070945 |
---|
008 | 2002 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |y20191107094548|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.53|bN4994Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Đào |
---|
110 | |aKhoa cơ khí chế tạo máy , Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aChế độ cắt gia công cơ khí / |cNguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San |
---|
260 | |aĐà Nắng : |bNxb Đà Nắng, |c2002 |
---|
300 | |a256tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aChế độ cắt |
---|
653 | |aGia công cắt gọt |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
700 | |aTrần, Thế San |
---|
700 | |aHồ, Viết Bình |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(2): 20217692-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/chedocatgiacongcokhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20217692
|
CSTT_Phòng mượn
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20217693
|
CSTT_Phòng mượn
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|