|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2988 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 090CFF4D-C86A-4A6A-973A-DE22E85C2CE4 |
---|
005 | 202307101451 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20230710145124|blinhntu|c20180720143200|dhuentm|y20180123094008|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.3|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Quốc Tuấn |
---|
245 | |aCác phương pháp gia công tiên tiến |
---|
245 | |cNguyễn Quốc Tuấn, Vũ Ngọc Pi, Nguyễn Văn Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a162tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGia công cơ |
---|
653 | |aGia công điện |
---|
653 | |aGia công hóa |
---|
653 | |aGia công nhiệt |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCác phương pháp gia công đặc biệt |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hùng |
---|
700 | |aVũ, Ngọc Pi |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(18): 10100073, 10217788-801, 10236281-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/cacphuongphapgiacongtientienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217788
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10217789
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10217790
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10217791
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10217792
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10217793
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10217794
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10217795
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10217796
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10217797
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 N4994T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|