|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18282 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 8D2FF0EB-476A-439E-827E-960AAD33D393 |
---|
005 | 202206131432 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47.000 |
---|
039 | |a20220613143218|blinhntu|c20220215094935|dlinhntu|y20200914161545|zhuentm |
---|
082 | |a693.71|bD6316K |
---|
100 | |aĐoàn, Định Kiến |
---|
245 | |aThiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a139tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aNhà công nghiệp |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
690 | |aXây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aĐồ án kết cấu thép |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Viên |
---|
700 | |aPhạm, Văn Tư |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng đọc|j(1): 10202726 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/thietkeketcauthepnhacongnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10202726
|
CSTT_Phòng đọc
|
693.71 D6316K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào