DDC
| 629.2 N5764C |
Nhan đề
| Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên; [ và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình đề cập đến những vấn đề cơ bản thuộc lĩnh vực lý thuyết ô tô máy kéo liên quan đến sự phát triển của ngành ô tô máy kéo trong sự nghiệp đổi mới đất nước hiện nay, đồng thời cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến sự phát triển kỹ thuật mới của ngành ô tô máy kéo trên thế giới. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật ô tô máy kéo |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết ô tô máy kéo |
Từ khóa tự do
| Máy kéo |
Khoa
| Ô tô |
Ngành
| Ô tô |
Môn học
| Lý thuyết ô tô |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(4): 10211147-8, 10233094-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B4D19EF0-4DE1-4315-8BBA-59EAB097DD4F |
---|
005 | 202205251414 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.500VND |
---|
039 | |a20220525141437|blinhntu|c20180710145630|dhuentm|y20171204093959|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.2|bN5764C |
---|
245 | |aLý thuyết ô tô máy kéo / |cNguyễn Hữu Cẩn chủ biên; [ và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a359tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiáo trình đề cập đến những vấn đề cơ bản thuộc lĩnh vực lý thuyết ô tô máy kéo liên quan đến sự phát triển của ngành ô tô máy kéo trong sự nghiệp đổi mới đất nước hiện nay, đồng thời cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến sự phát triển kỹ thuật mới của ngành ô tô máy kéo trên thế giới. |
---|
653 | |aKỹ thuật ô tô máy kéo |
---|
653 | |aLý thuyết ô tô máy kéo |
---|
653 | |aMáy kéo |
---|
690 | |aÔ tô |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aLý thuyết ô tô |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10211147-8, 10233094-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/lythuyetotomaykeo2003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211147
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.2 N5764C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10211148
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.2 N5764C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10233094
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.2 N5764C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10233095
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.2 N5764C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào