DDC
| 671.52 N4993T |
Tác giả CN
| Ngô, Lê Thông |
Nhan đề
| Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 1, Cơ sở lý thuyết |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 387tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hàn |
Từ khóa tự do
| Công nghệ cơ khí |
Từ khóa tự do
| Hàn nhiệt |
Ngành
| Ô tô |
Môn học
| Thực hành hàn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(25): 10217852-71, 10226032-6 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2990 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | D100A877-B815-4C93-9C0D-AC418D91B603 |
---|
005 | 202305081602 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74.000VND |
---|
039 | |a20230508160220|blinhntu|c20230508160119|dlinhntu|y20180123102329|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.52|bN4993T |
---|
100 | |aNgô, Lê Thông |
---|
245 | |aCông nghệ hàn điện nóng chảy. |nTập 1, |pCơ sở lý thuyết |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a387tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCông nghệ hàn |
---|
653 | |aCông nghệ cơ khí |
---|
653 | |aHàn nhiệt |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aThực hành hàn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(25): 10217852-71, 10226032-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/congnghehandiennongchaytap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217852
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10217853
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10217854
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10217855
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10217856
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10217857
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10217858
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10217859
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10217860
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10217861
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào