DDC
| 808.83 B11B |
Tác giả CN
| Flôbe, Guyxtavơ |
Nhan đề
| Bà Bôvary / Guyxtavơ Flôbe; Bạch Năng Thi dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 487tr. ; 19cm. |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm văn học |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(1): 10237462 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10863 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 84F9D78D-FA34-4D37-9037-AC9091A654AF |
---|
005 | 201809111548 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000 |
---|
039 | |a20180911154848|bhuentm|y20180910160013|zhuentm |
---|
082 | |a808.83|bB11B |
---|
100 | |aFlôbe, Guyxtavơ |
---|
245 | |aBà Bôvary / |cGuyxtavơ Flôbe; Bạch Năng Thi dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2002 |
---|
300 | |a487tr. ; |c19cm. |
---|
653 | |aTác phẩm văn học |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10237462 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsthotruyen/babovarythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237462
|
TVTT_Kho sách T9
|
808.83 B11B
|
Tác phẩm văn học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào