|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9831 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | FCF9673A-29E4-4D10-A23E-F4056B194B1D |
---|
005 | 202304271710 |
---|
008 | 130110s20032006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230427171026|blinhntu|c20180908230219|dyenpt|y20030919|zhoannq |
---|
082 | |a621.82|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Hiệp |
---|
245 | |aChi tiết máy. Tập 2 / |cNguyễn Trọng Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003 |
---|
300 | |a143 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aChi tiết máy |
---|
690 | |aCông nghệ lắp ráp ô tô
|
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aChi tiết máy |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/KIPOSDATA1/TaiLieuSo/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/chitietmaytap2_ngtronghiep2003/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|
|