DDC
| 621.902 T685D |
Tác giả CN
| Trần, Văn Địch |
Nhan đề
| Atlas đồ gá / Trần Văn Địch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 252tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo |
Từ khóa tự do
| Đồ gá |
Từ khóa tự do
| Atlas |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Ngành
| Cơ khí |
Môn học
| Đồ gá |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(61): 10100037, 10203525-78, 10236140-5 |
|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1072 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 29CB623B-9831-45C0-9878-7E66053A4256 |
---|
005 | 202307040828 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76.000VND |
---|
039 | |a20230704082808|blinhntu|c20180717162607|dvandtq|y20171024102840|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.902|bT685D |
---|
100 | |aTrần, Văn Địch |
---|
245 | |aAtlas đồ gá / |cTrần Văn Địch |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a252tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo |
---|
653 | |aĐồ gá |
---|
653 | |aAtlas |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aĐồ gá |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(61): 10100037, 10203525-78, 10236140-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/atdogathumbimage.jpg |
---|
890 | |a61|b60|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10203573
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
2
|
10203574
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
3
|
10203575
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
4
|
10203576
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
5
|
10203577
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
6
|
10203578
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
54
|
Hạn trả:02-06-2023
|
|
7
|
10203528
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
10203529
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
10203530
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
10203531
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.902 D546
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|