DDC 621.8 N7149T
Tác giả CN Ninh, Đức Tốn
Nhan đề Dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2001
Mô tả vật lý 176tr. ; 27cm.
Từ khóa tự do Chi tiết máy
Từ khóa tự do Dung sai lắp ghép
Địa chỉ 10TVTT_Kho sách T9(14): 10208663-76
000 00000nem#a2200000ui#4500
0011169
0021
00458B65F1E-733D-400B-AB27-92F1E31B58B9
005201807031635
008 2001
0091 0
020 |c16.600VND
039|a20180703163509|bhuentm|c20171227102614|dhuentm|y20171107111752|zlinhntu
041 |avie
044 |avm
082 |a621.8|bN7149T
100 |aNinh, Đức Tốn
245 |aDung sai lắp ghép / |cNinh Đức Tốn
250|aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2001
300 |a176tr. ; |c27cm.
653 |aChi tiết máy
653 |aDung sai lắp ghép
852|a10|bTVTT_Kho sách T9|j(14): 10208663-76
8561|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/dungsaivalapghepthumbimage.jpg
890|a14|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10208663 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 1
2 10208664 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 2
3 10208665 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 3
4 10208666 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 4
5 10208667 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 5
6 10208668 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 6
7 10208669 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 7
8 10208670 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 8
9 10208671 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 9 Hạn trả:26-11-2018
10 10208672 TVTT_Kho sách T9 621.8 N7149T Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào

Comment