|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43F7F1DE-83D0-431E-9C79-DAD9319915D7 |
---|
005 | 201910211311 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VND |
---|
039 | |y20191021131102|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620|bT663 |
---|
100 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
245 | |aSổ tay dung sai lắp ghép / |cNinh Đức Tốn |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2005 |
---|
300 | |a311tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aDung sai hình dạng |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
653 | |aTruyền động bánh răng |
---|
653 | |aVật liệu dẻo |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(2): 20216152-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sotaydungsailapghep2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20216152
|
CSTT_Phòng mượn
|
620 T663
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20216153
|
CSTT_Phòng mượn
|
620 T663
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào