|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F362689-BAC6-4F77-8622-ECBDAB96DDBD |
---|
005 | 201910030912 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.200VND |
---|
039 | |y20191003091201|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.112|bM6649 |
---|
100 | |aLê, Quang Minh |
---|
245 | |aSức bền vật liệu. |nTập 2 / |cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a108tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aThanh thành mỏng |
---|
653 | |aPhương pháp lực |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
653 | |aTải trọng động |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(50): 20213798-847 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sucbenvatlieutap22006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20213798
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20213799
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20213800
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20213801
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20213802
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20213803
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20213804
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20213805
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20213806
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20213807
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào