DDC
| 370.15 N4999P |
Tác giả CN
| Stronge, James H |
Nhan đề
| Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả / James H Stronge; Lê Văn Canh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Nhân cách |
Từ khóa tự do
| Phẩm chất |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(10): 10202920, 10208424-8, 10217146-8, 10218956 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11144 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F24088F-DE16-4F3C-9AFD-FB00FACC844E |
---|
005 | 201812101000 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42,000 |
---|
039 | |a20181210100055|bhuentm|y20181205101219|zhuentm |
---|
082 | |a370.15|bN4999P |
---|
100 | |aStronge, James H |
---|
245 | |aNhững phẩm chất của người giáo viên hiệu quả / |cJames H Stronge; Lê Văn Canh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a211tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
653 | |aNhân cách |
---|
653 | |aPhẩm chất |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(10): 10202920, 10208424-8, 10217146-8, 10218956 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsthotruyen/nhungphamchatcuagiaovienhieuqua2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217147
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10217148
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10217146
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10208428
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10208425
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10208426
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10208427
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10208424
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10218956
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10202920
|
TVTT_Kho sách T9
|
370.15 N4999P
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào