|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2B46613E-9F41-4F24-8B01-FD4A03D1046F |
---|
005 | 201910211223 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |y20191021122328|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.112|bV97L |
---|
100 | |aVũ, Đình Lai |
---|
245 | |aSức bền vật liệu. |nTập 1 / |cVũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2004 |
---|
300 | |a300tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aPhương pháp lực |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
653 | |aTải trọng động |
---|
700 | |aBùi, Đình Nghi |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Lựu |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(2): 20216146-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/suabenvatlieutap1dinhlai2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20216146
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 V97L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20216147
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 V97L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|