|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5611002D-AD10-483A-A6C6-6FDDF00BD1DC |
---|
005 | 201808071620 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53.50000VND |
---|
039 | |a20180807162030|bhuentm|c20171215094343|dlinhntu|y20171025163452|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bC5457 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chới |
---|
245 | |aKhí cụ điện / |cPhạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a483tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKhí cụ điện |
---|
653 | |aHồ quang điện |
---|
653 | |aMáy biến áp |
---|
653 | |aMáy cắt điện cao áp |
---|
653 | |aNam châm điện |
---|
700 | |aBùi, Hữu Tín |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Tôn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10204335 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/khicudien2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10204335
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|