DDC
| 620.105 S226 |
Tác giả CN
| Đỗ Sanh |
Nhan đề
| Cơ học kỹ thuật. Tập 1, Tĩnh học và động học / GS. TSKH Đỗ Sanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Động học |
Từ khóa tự do
| Tĩnh học |
Khoa
| Cơ khí |
Ngành
| Cơ khí |
Môn học
| Cơ lý thuyết |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(74): 10201693-763, 10210847, 10211072, 10212113 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1034 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 72F01593-01FA-454E-9738-9D697F06B5CF |
---|
005 | 202206171600 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30,000VND |
---|
039 | |a20220617160023|blinhntu|c20220617155950|dlinhntu|y20171018132845|znganpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.105|bS226 |
---|
100 | |aĐỗ Sanh |
---|
245 | |aCơ học kỹ thuật. |nTập 1, |pTĩnh học và động học / |cGS. TSKH Đỗ Sanh |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a235tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aĐộng học |
---|
653 | |aTĩnh học |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCơ lý thuyết |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(74): 10201693-763, 10210847, 10211072, 10212113 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/cohockythuattap1dosanh2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a74|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201693
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10201694
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10201695
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10201696
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10201697
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-03-2018
|
|
6
|
10201698
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10201699
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10201700
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10201701
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10201702
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.105 S226
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào