DDC
| 380.1 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế thương mại : / Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung; Bùi Hồng Chinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Tài liệu lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thương mại |
Từ khóa tự do
| Quản lý thương mại |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(142): 10226480-521, 10226645-744 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 99887DD4-C0A8-438E-AD6F-F05B6A138F3C |
---|
005 | 201806061555 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180606155518|bhuentm|c20180409152143|dlinhntu|y20180406104818|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a380.1|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế thương mại : / |cTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung; Bùi Hồng Chinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a251tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
653 | |aKinh tế thương mại |
---|
653 | |aQuản lý thương mại |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(142): 10226480-521, 10226645-744 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhkintethuongmaivhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a142|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10226648
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
2
|
10226649
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
3
|
10226650
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
4
|
10226651
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
5
|
10226480
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
10226481
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
10226482
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
10226483
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
10226484
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
10226485
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào