DDC
| 621.815 N5764L |
Nhan đề
| Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc, [ và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 471tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Chế tạo cơ khí |
Từ khóa tự do
| Dụng cụ cắt kim loại |
Từ khóa tự do
| Chế tạo phôi |
Từ khóa tự do
| Dung sai lắp ghép |
Khoa
| Cơ khí |
Ngành
| Cơ khí |
Môn học
| Công nghệ chế tạo máy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đắc Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Đức Tốn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Việt |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(124): 10100083, 10209259-372, 10225720-2, 10226174-6, 10236245-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1039 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 2015309E-9B63-43BB-B859-C500B819F24B |
---|
005 | 202206141552 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69.000VND |
---|
039 | |a20220614155209|blinhntu|c20220224155849|dlinhntu|y20171019214025|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bN5764L |
---|
245 | |aSổ tay công nghệ chế tạo máy. |nTập 1 / |cNguyễn Đắc Lộc, [ và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a471tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
653 | |aDụng cụ cắt kim loại |
---|
653 | |aChế tạo phôi |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aLê, Văn Tiến |
---|
700 | |aNguyễn, Đắc Lộc |
---|
700 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
700 | |aTrần, Xuân Việt |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(124): 10100083, 10209259-372, 10225720-2, 10226174-6, 10236245-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sotaycongnghechetaomaytap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |b43|a124|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209259
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10209260
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10209261
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10209262
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10209263
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10209264
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10209265
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10209266
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10209267
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10209268
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|