|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1184 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DDF3567D-FC12-42B6-9738-F4F81EA54754 |
---|
005 | 202202241559 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90.000VND |
---|
039 | |a20220224155949|blinhntu|c20180711104432|dhuentm|y20171109082617|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bN5764L |
---|
245 | |aSổ tay công nghệ chế tạo máy. |nTập 1 / |cNguyễn Đắc Lộc, [ và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a471tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
653 | |aDụng cụ cắt kim loại |
---|
653 | |aChế tạo phôi |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aLê, Văn Tiến |
---|
700 | |aNguyễn, Đắc Lộc |
---|
700 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
700 | |aTrần, Xuân Việt |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10209373-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sotaycongnghechetaomaytap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209373
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10209374
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10209375
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10209376
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|