DDC
| 670.285 N4994L |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đắc Lộc |
Nhan đề
| Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNC |
Nhan đề
| Nguyễn Đắc Lộc, Tăng Huy |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002 |
Mô tả vật lý
| 157tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Máy công cụ |
Từ khóa tự do
| Điều khiển số |
Từ khóa tự do
| Máy điều khiển số |
Từ khóa tự do
| Gia công cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Huy |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(46): 10217510-50, 10226103-7 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4DA0A2F9-6087-4601-9686-D521B8117822 |
---|
005 | 201807121529 |
---|
008 | 2002 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000VND |
---|
039 | |a20180712152942|bhuentm|c20180122091214|dlinhntu|y20180119090853|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a670.285|bN4994L |
---|
100 | |aNguyễn, Đắc Lộc |
---|
245 | |aĐiều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNC |
---|
245 | |cNguyễn Đắc Lộc, Tăng Huy |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a157tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aMáy công cụ |
---|
653 | |aĐiều khiển số |
---|
653 | |aMáy điều khiển số |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
700 | |aTăng Huy |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(46): 10217510-50, 10226103-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/dieukhiensovacongnghetrenmaydieukhiensocncthumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217510
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10217511
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10217512
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10217513
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10217514
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10217515
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10217516
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10217517
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10217518
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10217519
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 N4994L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào