|
000
| 00000nim#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1170 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 2BD918B2-9705-4167-88B9-E91745DF88DA |
---|
005 | 202206231445 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VND |
---|
039 | |a20220623144548|blinhntu|c20220623100216|dlinhntu|y20171107112112|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bN7149T |
---|
100 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
245 | |aDung sai lắp ghép / |cNinh Đức Tốn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a175tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
690 | |aÔ tô |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aDung sai và kỹ thuật đo |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(6): 10200435, 10203587, 10208677, 10228014-5, 10236654 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/dungsaivalapghepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b12|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10208677
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10236654
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-06-2021
|
|
3
|
10228014
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10228015
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10203587
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10200435
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|