DDC
| 621.8 N7149 |
Tác giả CN
| Ninh, Đức Tốn |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật đo |
Từ khóa tự do
| Thiết kế máy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hùng |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(48): 10208762-809 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F53C8101-A157-41DC-98F2-258FA88A3B99 |
---|
005 | 201807031623 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.000VND |
---|
039 | |a20180703162319|bhuentm|c20171218092227|dhuentm|y20171107142522|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bN7149 |
---|
100 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
245 | |aBài tập kỹ thuật đo / |cNinh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a151tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aKỹ thuật đo |
---|
653 | |aThiết kế máy |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Cẩm Tú |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Hùng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(48): 10208762-809 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/baitapkythuatdothumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10208762
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10208763
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10208764
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10208765
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10208766
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10208767
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10208768
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10208769
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10208770
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10208771
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 N7149
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|