DDC
| 621.8 N7149T |
Tác giả CN
| Ninh, Đức Tốn |
Nhan đề
| Dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Dung sai lắp ghép |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(3): 20217655-7 |
|
000
| 00000nim#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E2FC648-8D41-4B3A-8408-01270594A26B |
---|
005 | 201911070817 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000VND |
---|
039 | |y20191107081749|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bN7149T |
---|
100 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
245 | |aDung sai lắp ghép / |cNinh Đức Tốn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a175tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(3): 20217655-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/dungsaivalapghepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20217655
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20217656
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20217657
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.8 N7149T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào