|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47DB22D9-2305-4218-83AB-D715296B9956 |
---|
005 | 202302061444 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000VND |
---|
039 | |a20230206144442|blinhntu|c20220810161749|dlinhntu|y20171019215610|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.9|bS194 |
---|
100 | |aTrần,Thế San |
---|
110 | |aTrần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
---|
245 | |aSổ tay lập trình CNC : |bThực hành - lập trình gia công trên máy CNC / |cTrần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
---|
250 | |aLần thứ 1 |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb Đà Nẵng, |c2006 |
---|
300 | |a456tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aMáy phay CNC |
---|
653 | |aMáy tiện CNC |
---|
653 | |aTrung tâm gia công CNC |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Phương |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(55): 10210748-97, 10233103-4, 10236139, 10236223-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sotaylaptrinhcncthumbimage.jpg |
---|
890 | |a55|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10210748
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10210749
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10210750
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10210751
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10210752
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10210753
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10210754
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10210755
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10210756
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10210757
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721S
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|