- Giáo trình
- 621.3 H7197
Trang bị điện - Điện tử công nghiệp /
DDC
| 621.3 H7197 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang Hồi |
Nhan đề
| Trang bị điện - Điện tử công nghiệp / Vũ Quang Hồi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 431tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Động cơ |
Từ khóa tự do
| Khí cụ điện |
Từ khóa tự do
| Trang bị điện |
Từ khóa tự do
| Truyền động điện |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(41): 10201552, 10201556-7, 10203065-100, 10210958, 10212539 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 99FE8718-53D8-43A5-B7DF-A0B6F33758AD |
---|
005 | 201806140845 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000VND |
---|
039 | |a20180614084531|bhuentm|c20171227140900|dhuentm|y20171023141113|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bH7197 |
---|
100 | |aVũ, Quang Hồi |
---|
245 | |aTrang bị điện - Điện tử công nghiệp / |cVũ Quang Hồi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a431tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aĐộng cơ |
---|
653 | |aKhí cụ điện |
---|
653 | |aTrang bị điện |
---|
653 | |aTruyền động điện |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(41): 10201552, 10201556-7, 10203065-100, 10210958, 10212539 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/trangbidiendientucongnhgiepquanghoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10212539
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
2
|
10203065
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10203066
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10203067
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10203068
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10203069
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10203070
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10203071
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10203072
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10203073
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 H7197
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|