DDC
| 621.31 D211 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đào |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào (Chủ biên); Lê Văn Doanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Đã được hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Đo lường điện |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Doanh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(16): 10203605-18, 10208179, 10236625 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 392D189D-F162-4449-A1E9-77B8DC56FF5B |
---|
005 | 201806151053 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000VND |
---|
039 | |a20180615105411|bhuentm|c20171227140527|dhuentm|y20171024110903|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bD211 |
---|
100 | |aĐặng, Văn Đào |
---|
245 | |aKỹ thuật điện / |cĐặng Văn Đào (Chủ biên); Lê Văn Doanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a188tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐã được hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật |
---|
653 | |aĐo lường điện |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aKỹ thuật điện |
---|
700 | |aLê, Văn Doanh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(16): 10203605-18, 10208179, 10236625 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuaydien2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236625
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
2
|
10203617
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
10203618
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
4
|
10208179
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
5
|
10203605
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
10203606
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
10203607
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
10203608
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
10203609
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
10203610
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 D211
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào