DDC
| 512 N4994C |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Trí |
Nhan đề
| Ôn tập và kiểm tra đại số 10 cơ bản và nâng cao / Biên soạn theo chương trinhg SGK mới của bộ GD&ĐT Nguyễn Đức Trí : |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh, 2006 |
Thông tin xuất bản
| Tổng hợp TP Hồ Chí Minh |
Mô tả vật lý
| 152tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Toán 10 |
Từ khóa tự do
| Đại số 10 |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi ôn tập đại số 10 |
Từ khóa tự do
| Đề kiểm tra đại số 10 |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(48): 20208220-67 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13790 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B545F227-1DA7-49BA-9547-D307C64E5540 |
---|
005 | 201908281016 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000VND |
---|
039 | |y20190828101644|zvandtq |
---|
082 | |a512|bN4994C |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Trí |
---|
245 | |aÔn tập và kiểm tra đại số 10 cơ bản và nâng cao / |cNguyễn Đức Trí : |bBiên soạn theo chương trinhg SGK mới của bộ GD&ĐT |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh, |c2006 |
---|
260 | |bTổng hợp TP Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a152tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aToán 10 |
---|
653 | |aĐại số 10 |
---|
653 | |aCâu hỏi ôn tập đại số 10 |
---|
653 | |aĐề kiểm tra đại số 10 |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(48): 20208220-67 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/ontapvakiemtradaiso10ontapvanangcaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20208264
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
2
|
20208265
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
3
|
20208266
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
4
|
20208267
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
5
|
20208220
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
20208221
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
20208222
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
20208223
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
20208224
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
10
|
20208225
|
CSTT_Phòng mượn
|
512 N4994C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào