DDC
| 621.402 D182P |
Tác giả CN
| Đặng, Quốc Phú |
Nhan đề
| Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú chủ biên; Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Dẫn nhiệt |
Từ khóa tự do
| Trao đổi nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Phú |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế Sơn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(20): 10208064-83 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 453B6868-59F8-410D-BEB5-FD05DD4E5EA4 |
---|
005 | 201807101513 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.800VND |
---|
039 | |a20180710151335|bhuentm|c20171227104833|dhuentm|y20171106105051|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.402|bD182P |
---|
100 | |aĐặng, Quốc Phú |
---|
245 | |aTruyền nhiệt / |cĐặng Quốc Phú chủ biên; Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a232tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aDẫn nhiệt |
---|
653 | |aTrao đổi nhiệt |
---|
700 | |aTrần, Văn Phú |
---|
700 | |aTrần, Thế Sơn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(20): 10208064-83 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/truyennhietdangquocphuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10208064
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10208065
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10208066
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10208067
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10208068
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10208069
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10208070
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10208071
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10208072
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10208073
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 D182P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào