DDC
| 401 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học / Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2008 |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng cho sinh viên năm 1 - ngành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp học |
Từ khóa tự do
| Từ vựng học |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(395): 10227059-439, 10227927-8, 10228046-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9E07839C-F3DD-40E7-826F-74CE2A366F06 |
---|
005 | 201908010920 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20190801092038|bvandtq|c20190801091956|dvandtq|y20180411095523|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a401|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở ngôn ngữ học / |cTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2008 |
---|
300 | |a188tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng cho sinh viên năm 1 - ngành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aNgữ pháp học |
---|
653 | |aTừ vựng học |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(395): 10227059-439, 10227927-8, 10228046-57 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/giaotrinhcosongonnguhoc1882008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a395|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10227059
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10227060
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10227061
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10227062
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10227063
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10227064
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10227065
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10227066
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10227067
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10227068
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào