DDC
| 401 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học / Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung; Lê Thị Thanh Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 214tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Tài liệu lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp học |
Từ khóa tự do
| Từ vựng học |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(149): 10227586-734 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61CA6354-1DB0-45C9-BB91-9DE7CADBF14D |
---|
005 | 201806061514 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180606151430|bhuentm|y20180411144926|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a401|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở ngôn ngữ học / |cTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung; Lê Thị Thanh Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a214tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aNgữ pháp học |
---|
653 | |aTừ vựng học |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(149): 10227586-734 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich/giaotrinhcosongonnguhoc2142009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a149|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10227618
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
2
|
10227619
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
3
|
10227620
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
4
|
10227621
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
5
|
10227622
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
6
|
10227623
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
7
|
10227624
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
8
|
10227625
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
9
|
10227626
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
10
|
10227627
|
TVTT_Kho sách T9
|
401 G3489T
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào