|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11129 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 748D4D59-7E2E-4CFE-907B-C44A634ED4C2 |
---|
005 | 202304261439 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000VND |
---|
039 | |a20230426143953|blinhntu|c20220816151858|dlinhntu|y20181123103819|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.43|bL981T |
---|
110 | |aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
245 | |aLý thuyết động cơ đốt trong / |cTrường Đại học Bách khoa Hà Nội; Phạm Minh Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a188tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aDùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aNguyên lý động cơ ô tô |
---|
710 | |aPhạm, Minh Tuấn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10200020 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/lythuyetdongcodottrong2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |b3|a1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200020
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 L981T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|