|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9804 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9436A079-EC67-4398-A657-E2E1E4F10701 |
---|
005 | 201709121623 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180908225916|byenpt|c20170912162334|dnguyenloi|y20080617|zoanhntk |
---|
082 | |a621.9|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Văn Hùng |
---|
245 | |aCơ sở máy công cụ / |cPhạm Văn Hùng, Nguyễn Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a308 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy công cụ |
---|
653 | |aSửa chữa máy công cụ (Mã môn học: 83047) |
---|
690 | |aSửa chữa và bảo trì thiết bị gia công cơ khí |
---|
690 | |aTrang thiết bị gia công cơ khí |
---|
700 | |aNguyễn Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017514-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013547-58 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/KIPOSDATA1/TaiLieuSo/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosomaycongcu_phamvanhung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|
|