- Giáo trình
- 629.28 H6788L
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô /
DDC
| 629.28 H6788L |
Tác giả CN
| Hoàng, Đình Long |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình cung cấp cho cán bộ hướng dẫn, học viên học nghề và thợ sửa chữa ô tô những kiến thức cơ bản cả về lý thuyết và thực hành bảo dưỡng, sửa chữa ô tô. |
Từ khóa tự do
| Bảo dưỡng ô tô |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa ô tô |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(44): 10211242-66, 10211587-601, 10225856-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 708EF3F8-D30A-4034-B176-693814CA1EEC |
---|
005 | 201807121537 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20180712153722|bhuentm|c20171215145728|dlinhntu|y20171204110603|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.28|bH6788L |
---|
100 | |aHoàng, Đình Long |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / |cHoàng Đình Long |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a399tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiáo trình cung cấp cho cán bộ hướng dẫn, học viên học nghề và thợ sửa chữa ô tô những kiến thức cơ bản cả về lý thuyết và thực hành bảo dưỡng, sửa chữa ô tô. |
---|
653 | |aBảo dưỡng ô tô |
---|
653 | |aSửa chữa ô tô |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(44): 10211242-66, 10211587-601, 10225856-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/giaotrinhkythuatsuachuaotothumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211258
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
2
|
10211259
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
3
|
10211260
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
4
|
10211261
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
5
|
10211262
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
6
|
10211263
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
7
|
10211264
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
8
|
10211265
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
9
|
10211266
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
10
|
10211587
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|