DDC
| 629.28 H6788L |
Tác giả CN
| Hoàng, Đình Long |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình cung cấp cho cán bộ hướng dẫn, học viên học nghề và thợ sửa chữa ô tô những kiến thức cơ bản cả về lý thuyết và thực hành bảo dưỡng, sửa chữa ô tô. |
Từ khóa tự do
| Bảo dưỡng ô tô |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa ô tô |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(40): 10211267-305, 10236681 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 73D1F037-5DA0-40D7-A843-621A01EC3550 |
---|
005 | 201807121538 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20180712153806|bhuentm|c20171215145754|dlinhntu|y20171204111217|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.28|bH6788L |
---|
100 | |aHoàng, Đình Long |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / |cHoàng Đình Long |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a399tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiáo trình cung cấp cho cán bộ hướng dẫn, học viên học nghề và thợ sửa chữa ô tô những kiến thức cơ bản cả về lý thuyết và thực hành bảo dưỡng, sửa chữa ô tô. |
---|
653 | |aBảo dưỡng ô tô |
---|
653 | |aSửa chữa ô tô |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(40): 10211267-305, 10236681 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/giaotrinhkythuatsuachuaotothumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211267
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10211268
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10211269
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10211270
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10211271
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10211272
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10211273
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10211274
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10211275
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10211276
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 H6788L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào