|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14838 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B2D524A1-D4D1-4B3F-94E9-8B5924E56CAA |
---|
005 | 201909101506 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |a20190910150652|bvandtq|y20190910145234|zvandtq |
---|
082 | |a530.07|bM28Y |
---|
100 | |aMai,Trọng Ý |
---|
245 | |a540 Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 10 : |bTheo chương trình mới của Bộ giáo dục và Đào tạo / |cMaiTrọng Ý |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐHQG Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a271tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm vật lí lớp 10 |
---|
653 | |aBài tập vật lí 10 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm vật lí lớp 10 |
---|
653 | |aVật lí 10 |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(41): 20210142-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/540cauhoivabaitaptracnghiemvatly10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20210142
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20210143
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20210144
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20210145
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20210146
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20210147
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20210148
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20210149
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20210150
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20210151
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 M28Y
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào