|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14853 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4EA362E4-C190-4916-BA91-58F70940F53E |
---|
005 | 201909110936 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000VND |
---|
039 | |a20190911093652|bvandtq|c20190911093423|dvandtq|y20190911085023|zvandtq |
---|
082 | |a530.07|bV97K |
---|
100 | |aVũ, Thanh Khiết |
---|
245 | |a1000 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 11 : / |cVũ Thanh Khiết, [ và những người khác] |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a352tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài tập vật lí 11 |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm vật lí 11 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm vật lí 11 |
---|
653 | |aVật lí 11 |
---|
700 | |aTrương, Thọ Lương |
---|
700 | |aNguyễn, Hùng Mãnh |
---|
700 | |aTrần, Tấn Minh |
---|
700 | |aTrương, Thị Kim Hồng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(38): 20210459-96 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/1000cauhoitracnghiemvatly11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a38|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20210459
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20210460
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20210461
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20210462
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20210463
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20210464
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20210465
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20210466
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20210467
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20210468
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|