|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15044 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5F801E47-F2B7-452F-A6B2-DE7754F54AFE |
---|
005 | 201910080951 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.500VND |
---|
039 | |a20191008095155|bvandtq|y20191007102307|zvandtq |
---|
082 | |a540.7|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Trường |
---|
245 | |aHóa học 11 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Xuân Trường, [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a247tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aHóa học sách giáo viên |
---|
653 | |aHóa học |
---|
700 | |aPhạm, Tuấn Hùng |
---|
700 | |aPhạm, Văn Hoan |
---|
700 | |aTrần, Trung Ninh |
---|
700 | |aCao, Thị Thặng |
---|
700 | |aLê, Trọng Tín |
---|
700 | |aNguyễn, Phú Tuấn |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(4): 20215561-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/hoahoc11sachgiaovienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20215562
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 L46T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20215561
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 L46T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20215563
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 L46T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20215564
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.7 L46T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|