- Sách tham khảo
- 624.15136 L9789T
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất /
DDC
| 624.15136 L9789T |
Tác giả CN
| Lưu, Bá Thuận |
Nhan đề
| Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / Lưu Bá Thuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 505 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Từ khóa tự do
| Cơ giới hóa |
Từ khóa tự do
| Đất |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Từ khóa tự do
| Máy nông nghiệp |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(3): 20217996-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8453 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C493C05D-88E6-42F0-9C7F-F512BD7D92C3 |
---|
005 | 201911081457 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20191108145657|bvandtq|c20180806175626|dyenpt|y20150206082627|zvanpth |
---|
082 | |a624.15136|bL9789T |
---|
100 | |aLưu, Bá Thuận |
---|
245 | |aMáy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / |cLưu Bá Thuận |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a505 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
653 | |aCơ giới hóa |
---|
653 | |aĐất |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
653 | |aMáy nông nghiệp |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(3): 20217996-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/maylamdatvacogioihoacongtacdat_luubathuan/0maylamdatvacogioihoacongtacdat_luubathuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |d0|a3|b0|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20217996
|
CSTT_Phòng mượn
|
624.15136 L9789T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20217997
|
CSTT_Phòng mượn
|
624.15136 L9789T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20217998
|
CSTT_Phòng mượn
|
624.15136 L9789T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|